Có 2 kết quả:

棒子面 bàng zi miàn ㄅㄤˋ ㄇㄧㄢˋ棒子麵 bàng zi miàn ㄅㄤˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) maize cornflour
(2) corn mush
(3) polenta

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) maize cornflour
(2) corn mush
(3) polenta

Bình luận 0